Thành Phố: CALDWELL, AR - Mã Bưu
CALDWELL Mã ZIP là 72322. Trang này chứa danh sách CALDWELL Mã ZIP gồm 9 chữ số, CALDWELL dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và CALDWELL địa chỉ ngẫu nhiên.
CALDWELL Mã Bưu
Mã zip của CALDWELL, Arkansas là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho CALDWELL.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
CALDWELL | 72322 | 46 |
CALDWELL Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho CALDWELL, Arkansas là gì? Dưới đây là danh sách CALDWELL ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | CALDWELL ĐịA Chỉ |
---|---|
72322-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 86), CALDWELL, AR |
72322-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 142), CALDWELL, AR |
72322-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 244), CALDWELL, AR |
72322-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 364), CALDWELL, AR |
72322-9998 | 5017 HIGHWAY 1 N, CALDWELL, AR |
72322-9999 | GENERAL DELIVERY, CALDWELL, AR |
72322-0088 | PO BOX 88 (From 88 To 90), CALDWELL, AR |
72322-0094 | PO BOX 94 (From 94 To 115), CALDWELL, AR |
72322-0118 | PO BOX 118, CALDWELL, AR |
72322-0147 | PO BOX 147, CALDWELL, AR |
- Trang 1
- ››
CALDWELL Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CALDWELL, Arkansas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
AR - Arkansas-
Quận:
CountyFIPS: 05123 - St. Francis County Tên Thành Phố:
CALDWELL- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong CALDWELL
CALDWELL Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
CALDWELL Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của CALDWELL vào năm 2010 và 2020.
- ·CALDWELL Dân Số 2020: 451
- ·CALDWELL Dân Số 2010: 525
CALDWELL viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của CALDWELL - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
CALDWELL Thư viện
Đây là danh sách các trang của CALDWELL - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CALDWELL FREE PUBLIC LIBRARY | 268 BLOOMFIELD AVENUE | CALDWELL | NJ | 07006 | (973) 226-2837 |
CALDWELL FREE PUBLIC LIBRARY | 268 BLOOMFIELD AVENUE | CALDWELL | NJ | 07006 | (201) 226-2837 |
CALDWELL PUBLIC | 1010 DEARBORN ST | CALDWELL | ID | 83605 | (208) 459-3242 |
CALDWELL PUBLIC LIBRARY | 120 S. MAIN ST. | CALDWELL | KS | 67022 | (620) 845-6879 |
CALDWELL PUBLIC LIBRARY | 517 SPRUCE ST. | CALDWELL | OH | 43724 | (740) 732-4506 |
HARRIE P WOODSON MEMORIAL LIBRARY | 704 W HWY 21 | CALDWELL | TX | 77836 | (979) 567-4111 |
CALDWELL Trường học
Đây là danh sách các trang của CALDWELL - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Caldwell Elementary School | 4986 Hwy 1 North | Caldwell | Arkansas | KG-5 | 72322 |
Caldwell Elem | 1 N Osage St. | Caldwell | Kansas | KG-5 | 67022 |
Caldwell High | 21 N Osage St. | Caldwell | Kansas | 9-12 | 67022 |
Caldwell Middle School | 1 N Osage | Caldwell | Kansas | 6-8 | 67022 |
Caldwell Elementary School | 44350 Fairgrounds Rd | Caldwell | Ohio | PK-8 | 43724 |
Caldwell High School | 516 Fairground St | Caldwell | Ohio | 9-12 | 43724 |
Burleson Co Alter | Hwy 21 E | Caldwell | Texas | 6-12 | 77836 |
Burleson Co Alter | Hwy 21 | Caldwell | Texas | 6-12 | 77836 |
Burleson Co Instructional Discipli | 203 N Gray | Caldwell | Texas | PK-2 | 77836 |
Caldwell El | 203 N Gray | Caldwell | Texas | 9-12 | 77836 |
Caldwell H S | 203 N Gray | Caldwell | Texas | 3-5 | 77836 |
Caldwell Int | 203 N Gray | Caldwell | Texas | 6-8 | 77836 |
Caldwell Middle | 203 N Gray | Caldwell | Texas | 77836 | |
Canyon Springs Alt High Sch | 107 Poplar | Caldwell | Idaho | 7-12 | 83605 |
Syringa Middle School | 1100 Willow Street | Caldwell | Idaho | 6-7 | 83605 |
Lincoln Elementary School | 1200 Grant Street | Caldwell | Idaho | KG-5 | 83605 |
Washington Elementary School | 1500 Fillmore Street | Caldwell | Idaho | PK-5 | 83605 |
Sacajawea Elementary School | 1710 North Illinois Ave | Caldwell | Idaho | KG-5 | 83605 |
Southwest Idaho Juvenile Det | 222 North 12th Ave | Caldwell | Idaho | 1-12 | 83605 |
Jefferson Junior High School | 3311 South 10th Avenue | Caldwell | Idaho | 8-9 | 83605 |
Caldwell Senior High School | 3401 S Indiana | Caldwell | Idaho | 10-12 | 83605 |
Wilson Elementary School | 400 E Linden St | Caldwell | Idaho | PK-5 | 83605 |
Van Buren Elementary School | 516 North 11th Avenue | Caldwell | Idaho | KG-5 | 83605 |
Vallivue High School | 1407 Homedale | Caldwell | Idaho | 9-12 | 83607 |
Vallivue Middle School | 16412 South 10th Avenue | Caldwell | Idaho | 6-8 | 83607 |
Central Canyon Elementary Sch | 16437 Florida Avenue | Caldwell | Idaho | PK-5 | 83607 |
West Canyon Elementary School | 19548 Ustick Road | Caldwell | Idaho | PK-5 | 83607 |
Centerpoint Alternative High | 21985 Dixie River Road | Caldwell | Idaho | 7-12 | 83607 |
Purple Sage Elementary | 25709 El Paso Road | Caldwell | Idaho | KG-5 | 83607 |
Grover Cleveland Middle | Academy Rd | Caldwell | New Jersey | 6-8 | 07006 |
Lincoln | Crane St | Caldwell | New Jersey | KG-5 | 07006 |
Viết bình luận